Có 2 kết quả:
四角裤 sì jiǎo kù ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˋ • 四角褲 sì jiǎo kù ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boxer shorts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boxer shorts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0